: Ventuner 2020
:Km 4 vạn
: Bao check hãng & hỗ trợ ngân hàng
———————————
: Hotline: 0909.706249 zalo/face
: 314 Nguyễn Văn Linh Q7
706,000,000 ₫
HOTLINE TƯ VẤN : 0909 706 249 Mr. Quân
Hỗ trợ mua xe Ô TÔ MINH QUÂN trả góp - Lãi xuất thấp - Hạn mức thời gian vay cao - Hỗ trợ chứng minh thu nhập, chấp nhận làm cả những khách Tỉnh xa.
: Ventuner 2020
:Km 4 vạn
: Bao check hãng & hỗ trợ ngân hàng
———————————
: Hotline: 0909.706249 zalo/face
: 314 Nguyễn Văn Linh Q7
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | AT | AT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.735 x 1.830 x 1.795 | 4.735 x 1.830 x 1.795 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.775 | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.540/1.540 | 4.735 x 1.830 x 1.795 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,2 | 5,2 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 205 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 2360/2360 | 2360/2360 |
Số chỗ ngồi | 8 | 8 |
ĐỘNG CƠ | ||
Loại động cơ | 2.0 V | 2.0 V |
Dung Tích Xylanh (cc) | 1.988 | 1.988 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | ||
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | ||
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | ||
Hộp số | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
Truyền động | 1 cầu – 2WD | 1 cầu – 2WD |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
Hệ thống treo trước | McPherson với lò xo cuộn | McPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Lốp xe trước/sau | 205/65R16 | 205/65R16 |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
TRANG THIẾT BỊ | AT | AT |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | – | – |
– Đèn chiếu xa | Clear Halogen | Clear Halogen |
– Đèn chiếu gần | Clear Halogen | Clear Halogen |
Đèn định vị dạng LED | Có | Có |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có |
Đèn sương mù trước/sau | Không | Trước |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED | LED |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ | Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Mạ crôm |
Lưới tản nhiệt | Đen bóng | Crôm xám |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn | Gạt mưa gián đoạn |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | Có |
Mâm đúc hợp kim | 16″ – 2 tông màu | 16″ – 2 tông màu |
NỘI THÂT | – | |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | Có |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | CD 2 DIN, USB | DVD 2 DIN, USB/Bluetooth, Touch panel |
Số lượng loa | 6 | 6 |
Sấy kính trước/sau | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói chỉnh tay | Có | Có |
AN TOÀN | – | |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Không | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |